Cách dùng Long time

"Long time" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt về một khoảng thời gian kéo dài. Trong tiếng Việt, chúng ta thường dịch thành "lâu dài" hoặc "dài hạn". Cách sử dụng đúng cách "long time" có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mức độ kéo dài của một sự kiện hoặc trạng thái. Dưới đây là một số cách sử dụng "long time" một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày:

1. Trong Giao Tiếp Hằng Ngày:

   Khi chúng ta muốn diễn đạt về việc đã lâu không gặp ai đó hoặc làm một việc gì đó, chúng ta có thể sử dụng "long time". Ví dụ:

   - "Long time no see" (Lâu rồi không gặp): Một cách thân thiện để chào hỏi khi gặp lại người quen sau một khoảng thời gian dài không gặp.

   - "It's been a long time since we last met" (Đã lâu rồi kể từ lần gặp cuối cùng): Sử dụng khi muốn diễn đạt về khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần gặp gỡ trước đó.

2. Trong Môi Trường Làm Việc:

   "Long time" cũng được sử dụng trong môi trường công việc để diễn đạt về sự kéo dài của một dự án, một quy trình hoặc một mục tiêu. Ví dụ:

   - "We've been working on this project for a long time" (Chúng ta đã làm việc trên dự án này từ lâu): Thể hiện sự cam kết và công sức mà nhóm đã đầu tư vào dự án.

   - "It took a long time to complete the report" (Việc hoàn thành báo cáo mất rất nhiều thời gian): Đánh giá mức độ công phu và công sức đầu tư vào công việc.

3. Trong Mối Quan Hệ:

   "Long time" cũng có thể được sử dụng để diễn đạt về sự kéo dài của một mối quan hệ hoặc tình cảm. Ví dụ:

   - "We've been friends for a long time" (Chúng ta đã là bạn từ lâu): Thể hiện sự ổn định và lòng tin trong mối quan hệ.

   - "It's been a long time since we started dating" (Đã lâu rồi kể từ khi chúng ta bắt đầu hẹn hò): Thể hiện mức độ lâu dài và ổn định của mối quan hệ.

4. Trong Kỹ Năng Làm Việc:

   Sử dụng "long time" để nói về mức độ kinh nghiệm hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ:

   - "She has been practicing yoga for a long time" (Cô ấy đã tập yoga từ lâu): Đánh giá mức độ thành thạo và kinh nghiệm của người đó trong việc tập yoga.

   - "It takes a long time to master a new language" (Mất rất nhiều thời gian để thành thạo một ngôn ngữ mới): Thể hiện sự đầu tư và kiên nhẫn trong quá trình học tập.

Sử dụng "long time" một cách chính xác và linh hoạt sẽ giúp làm giàu vốn từ vựng của bạn và tạo ra sự hiểu biết sâu sắc về thời gian và mối quan hệ trong cuộc sống hàng ngày.

4.8/5 (15 votes)

Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo